--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn mặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn mặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn mặn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To eat meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn mặn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ăn mặn"
:
ăn mòn
ăn mặn
Lượt xem: 1112
Từ vừa tra
+
ăn mặn
:
To eat meat
+
candidness
:
tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
+
can đảm
:
Courageouscan đảm chịu nỗi đau thươngto endure the grief courageouslyem bé can đảm dám đi đêm một mìnhthe little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark
+
trung đội
:
platoon